TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knowledge base

cơ sở tri thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền tảng kiến thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

knowledge base

knowledge base

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knowledge base

Wissensbasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundlagenwissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wissensdatenbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knowledge base

base de connaissances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knowledge base /IT-TECH/

[DE] Wissensbasis; Wissensdatenbank

[EN] knowledge base

[FR] base de connaissances

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knowledge base

nền tảng kiến thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wissensbasis /f (WB)/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] knowledge base (KB)

[VI] cơ sở tri thức

Grundlagenwissen /nt/M_TÍNH/

[EN] knowledge base

[VI] cơ sở tri thức

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

knowledge base

cơ sở tri thức Tập hợp các sự kiện, các giả thiết, các ỷ kiến và các phồng đoán được dùng cùng vối một cơ sờ dữ liệu nhằm đạt được những kỄt quả cần thiết như sự chần đoán, giải thích hoặc nghiệm của một bài toán.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knowledge base

cơ sở tri thức