TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kickoff

khởi động

 
Tự điển Dầu Khí

máy rải liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kickoff

kickoff

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kickoff

máy rải liệu, máy đẩy

Tự điển Dầu Khí

kickoff

[kikɔ:f]

  • danh từ

    o   khởi động

    - Bắt đầu làm lệch giếng.

    - Đưa giếng vào sản xuất.

    §   kickoff depth : độ sâu bắt đầu lệch giếng

    Độ sâu trong giếng từ đó giếng khoan bắt đầu lệch.

    §   kickoff pressure : áp suất khởi động

    áp suất đo được trên mặt đất cần để khởi động dòng chảy trong giếng bơm gaslift.