TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

juvenile water

nước nguyên sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước nguyên thuỷ

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

juvenile water

juvenile water

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

new water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

juvenile water

juveniles Grundwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

juveniles Wasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

juvenile water

eau juvénile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

juvenile water, primary

nước nguyên sinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

juvenile water /FISCHERIES/

[DE] juveniles Wasser

[EN] juvenile water

[FR] eau juvénile

juvenile water,new water /SCIENCE/

[DE] juveniles Wasser

[EN] juvenile water; new water

[FR] eau juvénile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

juveniles Grundwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] juvenile water

[VI] nước nguyên sinh

Tự điển Dầu Khí

juvenile water

['dʒu:vinail 'wɔ:tə]

o   nước nguyên thuỷ

Nước xuất sinh từ macma và từ bên trong lòng đất và chưa lộ ra khí quyển.