TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

justification

sự căn chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Luận chứng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

biện minh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1. Công chính hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hồi công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở thành thiện nhân 2. Nên danh công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

được gọ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự công nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
left justification

sự căn lề trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
positive justification

sự căn chỉnh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

justification

justification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuffing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digital stuffing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulse stuffing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
left justification

left justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
positive justification

positive justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
justification :

justification :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

justification

Blocksatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Impulsstopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichtung am Rand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bitrate Sicherstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

justification

cadrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

justification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

justification /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blocksatz

[EN] justification

[FR] cadrage; justification

digital stuffing,justification,pulse stuffing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bitrate Sicherstellung

[EN] digital stuffing; justification; pulse stuffing

[FR] justification

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Justification

Sự công nghĩa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsstopfen /nt/V_THÔNG/

[EN] justification

[VI] sự chỉnh, sự cân chỉnh

Ausrichtung am Rand /f/M_TÍNH/

[EN] justification

[VI] sự căn chỉnh

Ausschließen /nt/IN/

[EN] justification

[VI] sự căn chỉnh

Randausgleich /m/M_TÍNH/

[EN] justification

[VI] sự cân chỉnh

Blocksatz /m/M_TÍNH/

[EN] justification

[VI] sự căn chỉnh

Stopfen /m/V_THÔNG/

[EN] justification, stuffing

[VI] sự nhồi; sự căn chỉnh

Từ điển pháp luật Anh-Việt

justification :

chứng minh, biện minh [L] phương tiện bảo vệ chấp nhận các luận cứ cùa nguyên đơn, nhưng nại lý do rang hành động bị trách cứ đã dược xác minh và hợp pháp (Thí dụ : ve loại tội phạm sát nhân có thè biện minh hoặc những văn bân viết dược xét là tội phì báng, nhưng dược khẳng định rõ về bàn chất và ve sự kiện).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

justification

1. Công chính hóa, phục hồi công chính, trở thành thiện nhân [ơn cứu chuộc của Đức Kitô thực hiện nơi mỗi người tín hữu. Nói cách tiêu cực: thực sự xóa sạch tội lỗi. Nói cách tích cực: canh tân con người nội tại siêu nhiên] 2. Nên danh công chính, được gọ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

justification /toán & tin/

sự căn chỉnh

Justification /toán & tin/

sự căn chỉnh

left justification, justification /toán & tin/

sự căn lề trái

Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.

positive justification, justification, justify /toán & tin/

sự căn chỉnh dương

Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.

positive justification, Justification, stuffing

sự căn chỉnh dương

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Justification

[VI] (n) Luận chứng, biện minh

[EN] (e.g. the ~ for an investment project: Luận chứng cho dự án đầu tư).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

justification

Vindication.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

justification

ngắt dòng