TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

judiciary

quyền tư pháp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

judiciary

judiciary

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

judicial power

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

judiciary

Judikative

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Judikative

[EN] judiciary, judicial power

[VI] quyền tư pháp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

judiciary

(dt và tt) : (dt) chức vị thám phán - thâm phán đoàn [L] nhiệm kỳ thâm phán (tt) (Mỹ) Judiciary Acts (1789) - những dạo luật nen tàng VC tô chức tư pháp (Xch court, Mỹ).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

judiciary

justice.