TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joint face

mặt nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt giáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đặt bích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

joint face

joint face

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joint plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mating surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

joint face

Fugewand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kluftflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Passfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fugenflanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

joint face

face du joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan de diaclase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface d'ajustement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fugenflanke /f/CNSX/

[EN] joint face

[VI] mặt nối, mặt giáp; mặt đặt bích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint face

[DE] Fugewand; Sichtfuge

[EN] joint face

[FR] face du joint

joint face,joint plane /SCIENCE/

[DE] Kluftflaeche

[EN] joint face; joint plane

[FR] plan de diaclase

joint face,mating surface /TECH/

[DE] Passfläche

[EN] joint face; mating surface

[FR] surface d' ajustement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

joint face

mặt nối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

joint face

mặt nối, mặt ráp (khuôn)