TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jog

sự va

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẩy nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưưng tiên chậm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn đường cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điêm dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

địch chuyển lệch mạng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lắc nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in từng trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

jog

jog

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 propulsive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

jog

Stoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufstoßen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradestoßen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruckweise einstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jog

discontinuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapprocher par à-coups

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jog, propulsive

đẩy nhẹ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jog /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sprung

[EN] jog

[FR] discontinuité

inch,jog /ENG-MECHANICAL/

[DE] ruckweise einstellen

[EN] inch; jog

[FR] rapprocher par à-coups

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jog

bậc, ngưỡng, sự va, sự dằn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoß /m/L_KIM/

[EN] jog

[VI] sự va, sự dằn

aufstoßen /vt/IN/

[EN] jog

[VI] đẩy nhẹ, lắc nhẹ

geradestoßen /vt/IN/

[EN] jog

[VI] in từng trang

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

jog

địch chuyển lệch mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jog

lưưng tiên chậm; đoạn đường cong; điêm dừng (trong gián đồ trạng thái cùa hợp kim)