TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jerrycan

THÙNG ĐỰNG XĂNG

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

jerrycan

Jerrycan

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spare tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jerrycan

Kanister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jerrycan

jerricane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jerrycan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jerrycan,spare tank /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kanister

[EN] jerrycan; spare tank

[FR] jerricane; jerrycan

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Jerrycan

THÙNG ĐỰNG XĂNG

là thùng chứa các chất lỏng, thường được làm bằng nhựa. Các loại thùng này thường có dung tích 20 lít, tuy nhiên có các loại với dung tích từ 3 đến 30 lít. Thùng này có thể sử dụng để chứa nước hoặc nước tiểu.