TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng đựng xăng

thùng đựng xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình xách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi đông có nắp đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thùng đựng xăng

 jerrican

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Jerrycan

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

thùng đựng xăng

Benzinkanister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bidon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benzinkanister /der/

thùng đựng xăng;

Bidon /[bi'dö:], der; -s, -s (Schweiz.)/

bình xách; bi đông có nắp đậy; thùng đựng xăng;

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Jerrycan

THÙNG ĐỰNG XĂNG

là thùng chứa các chất lỏng, thường được làm bằng nhựa. Các loại thùng này thường có dung tích 20 lít, tuy nhiên có các loại với dung tích từ 3 đến 30 lít. Thùng này có thể sử dụng để chứa nước hoặc nước tiểu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jerrican /xây dựng/

thùng đựng xăng

 jerrican /hóa học & vật liệu/

thùng đựng xăng