TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jaundice

Bệnh vàng da

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

jaundice

jaundice

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
jaundice :

Jaundice :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Icterus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

jaundice :

Gelbsucht:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Icterus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
jaundice

Gelbsucht

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

jaundice :

Jaunisse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ictère

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
jaundice

Jaunisse

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Jaundice

[DE] Gelbsucht

[VI] Bệnh vàng da

[EN] Jaundice

[FR] Jaunisse

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

jaundice

skin.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Jaundice :

[EN] Jaundice :

[FR] Jaunisse:

[DE] Gelbsucht:

[VI] vàng da và mắt do sắc tố mật bilirubin có quá nhiều trong máu, gồm 3 loại : - vàng da do tắc ống dẫn mật (obstructive jaundice), ví dụ sạn mật. Nước tiể u màu vàng đậm, phân màu trắng nhạt, ngứa ngáy khắp người. - vàng da do tế bào gan bị viêm (hepatocellular jaundice) nên không sử dụ ng bilirubine được, chất này sẽ tích tụ trong máu. Nước tiểu đậm nhưng phân có màu bình thường. - vàng da do hồng cầ u bị vỡ quá nhiều, giải phóng một số lớ n bilirubine. Nước tiểu và phân có màu bình thường.

Icterus,jaundice :

[EN] Icterus, jaundice :

[FR] Ictère, jaunisse:

[DE] Icterus, Gelbsucht:

[VI] vàng da.