TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelbsucht

Bệnh vàng da

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh hoàng đản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh vàng da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh hoàng đản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gelbsucht

Jaundice

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

chlorosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gelbsucht

Gelbsucht

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chlorose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gelbsucht

Jaunisse

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

chlorose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cottis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chlorose,Gelbsucht /SCIENCE,AGRI/

[DE] Chlorose; Gelbsucht

[EN] chlorosis

[FR] chlorose; cottis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelbsucht /die (o. PI.) (Med.)/

bệnh vàng da; bệnh hoàng đản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelbsucht /f =, (y)/

bệnh vàng da, bệnh hoàng đản.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Gelbsucht

[DE] Gelbsucht

[VI] Bệnh vàng da

[EN] Jaundice

[FR] Jaunisse