TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isinglass

keo bong bóng cá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keo cả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mica

 
Tự điển Dầu Khí

aga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

isinglass

isinglass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish glue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isinglass

Hausenblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischleim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isinglass

colle de poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ichtyocolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish glue,isinglass /FOOD/

[DE] Fischleim; Hausenblase; Hausenblase

[EN] fish glue; isinglass; isinglass

[FR] colle de poisson; colle de poisson; ichtyocolle; ichtyocolle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hausenblase /f/CNT_PHẨM/

[EN] isinglass

[VI] aga, keo bong bóng cá (chất làm trong)

Fischleim /m/CNT_PHẨM/

[EN] isinglass

[VI] keo bong bóng cá

Tự điển Dầu Khí

isinglass

o   mica

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isinglass

keo bong bóng cá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

isinglass

keo cả (để gắn đai truyền)