TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irradiance

độ rọi bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ thông lượng bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rọi năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

irradiance

irradiance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

illuminance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation flux density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux of radiation per unit area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiant flux density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

irradiance

Strahlungsintensität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestrahlungsstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsflußdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestrahlungsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beleuchtungsstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beleuchtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

irradiance

densité du flux de rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irradiance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclairement énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irradiance,radiation flux density /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bestrahlungsstärke

[EN] irradiance; radiation flux density

[FR] densité du flux de rayonnement

flux of radiation per unit area,irradiance,radiant flux density /SCIENCE/

[DE] Bestrahlungsstärke; Strahlungsdichte; Strahlungsintensität

[EN] flux of radiation per unit area; irradiance; radiant flux density

[FR] irradiance; éclairement énergétique

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

IRRADIANCE

sự bức xạ, sự rọi sáng Luồng năng lượng bức xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiance

độ rọi bức xạ

irradiance

sự bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsflußdichte /f/V_THÔNG/

[EN] irradiance

[VI] độ rọi bức xạ (mật độ dòng)

Strahlungsintensität /f/NLPH_THẠCH/

[EN] irradiance

[VI] mật độ thông lượng bức xạ, độ rọi bức xạ

Bestrahlungsdichte /f/NLPH_THẠCH/

[EN] irradiance

[VI] độ rọi năng lượng

Bestrahlungsstärke /f/Q_HỌC/

[EN] irradiance (H)

[VI] độ rọi năng lượng

Beleuchtungsstärke /f/V_THÔNG/

[EN] irradiance

[VI] độ rọi năng lượng

Strahlung /f/Q_HỌC/

[EN] irradiance, radiation

[VI] độ rọi bức xạ, bức xạ

Beleuchtung /f/V_LÝ/

[EN] illuminance, irradiance

[VI] độ rọi (năng lượng)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

irradiance

Luster.