TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iron sponge

bọt xốp sắt

 
Tự điển Dầu Khí

bọt sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

iron sponge

iron sponge

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

iron sponge

Eisenschwamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

iron sponge

éponge de fer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron sponge

bọt sắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iron sponge /INDUSTRY-METAL/

[DE] Eisenschwamm

[EN] iron sponge

[FR] éponge de fer

Tự điển Dầu Khí

iron sponge

['aiən spʌndʒ]

o   bọt xốp sắt

Hoá chất dùng để trung hoà sunfua hiđro trong dung dịch khoan và làm dịu khí thiên nhiên. Bọt xốp sắt được chế bằng mạt cưa và phoi bào có thấm oxit sắt ba ngậm nước và cacbonat natri để khống chế độ pH.