TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iridescence

sự lấp lánh nhiều màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát ngũ sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát ngũ sắc

 
Tự điển Dầu Khí

sự phát ánh sáng cầu vồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

iridescence

iridescence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iridizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irisations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

iridescence

Irisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schillern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Irideszenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Irisglanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Irisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

iridescence

iridescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflet irisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irisations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iridescence

sự phát ngũ sắc, sự lấp lánh nhiều màu, sự phát ánh sáng cầu vồng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

IRIDESCENCE

sự óng ánh m' ãu sắc Sự lẵp lánh của các mầu quang phổ trên một bề mặt. No' tạo nên bởi sự giao thoa của ánh sáng phản chiếu tìỉ mặt trước và mặt sau của một phim rất mỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iridescence /SCIENCE/

[DE] Irideszenz

[EN] iridescence

[FR] iridescence

iridescence /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Iris; Irisglanz

[EN] iridescence

[FR] reflet irisé

iridescence,irisations /SCIENCE/

[DE] Irisieren

[EN] iridescence; irisations

[FR] irisations

iridescence,iridizing,irising /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Irisieren; Irisierung

[EN] iridescence; iridizing; irising

[FR] irisation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schillern /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] iridescence

[VI] sự lấp lánh nhiều màu, sự phát ngũ sắc

Irisieren /nt/ÔN_BIỂN, Q_HỌC/

[EN] iridescence

[VI] sự phát ngũ sắc, sự lấp lánh nhiều màu

Schillern /nt/SỨ_TT/

[EN] iridescence, iridizing

[VI] sự lấp lánh nhiều màu, sự phát ngũ sắc

Tự điển Dầu Khí

iridescence

[, iri'desns]

  • danh từ

    o   phát ngũ sắc

    Tính chất của khoáng vật hoặc dầu thô có thể phản chiếu màu sắc cầu vồng do hiện tượng giao thoa ánh sáng.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    iridescence

    A many-colored appearance.