TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iota

miền giao dịch vào/ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng giao dịch nhập/xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chữ i

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi tiết nhỏ nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

iota

iota

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

iota

Chữ i, chi tiết nhỏ nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

IOTA

miền giao dịch vào/ra

IOTA

vùng giao dịch nhập/xuất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

iota

A small or insignificant mark or part.