Việt
đã đảo ngược
đã đảo
đã lật ngược
đảo lộn
ngược
nghịch ~ limb cánh ngử a ~ relief sự đảo ngược địa hình
Quay về 0
Nghịch đảo
bị nghịch đảo
được đảo chiều
Anh
inverted
Returned to Zero
Đức
invers
invertiert
umgekehrt
verkehrt konisch
umgekehrte Maschine
Pháp
machine inversée
inverted /TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] umgekehrte Maschine
[EN] inverted
[FR] machine inversée
verkehrt konisch /adj/CNSX/
[VI] được đảo chiều (đúc)
inverted /hóa học & vật liệu/
Returned to Zero,Inverted
Quay về 0, Nghịch đảo
Returned to Zero,Inverted /điện tử & viễn thông/
đảo lộn, ngược, nghịch ~ limb cánh ngử a ~ relief sự đảo ngược địa hình
o đã đảo, đã lật ngược, đã đảo ngược
§ inverted emulsion : nhũ tương ngược
invers, invertiert, umgekehrt