TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intrinsic value

giá trị nội tại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

intrinsic value

intrinsic value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

real value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intrinsic value

ideeller Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sachwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intrinsic value

valeur intrinsèque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur réelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

intrinsic value

giá trị nội tại

Giá trị của cái gì đó, tự nó có, nó phục vụ như là một công cụ làm thoả mãn sự cần thiết và sở thích của cá nhân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrinsic value /SCIENCE/

[DE] ideeller Wert

[EN] intrinsic value

[FR] valeur intrinsèque

intrinsic value,real value /TECH/

[DE] Sachwert

[EN] intrinsic value; real value

[FR] valeur intrinsèque; valeur réelle