TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intrinsic energy

năng lượng bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội năng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng tự tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

năng lượng có sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội nang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

intrinsic energy

intrinsic energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal energy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

intrinsic energy

innere Energie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

innere Energie /f/NH_ĐỘNG/

[EN] internal energy, intrinsic energy

[VI] nội năng, năng lượng bên trong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intrinsic energy

năng lượng bên trong, nội nang

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intrinsic energy

nội năng

Từ điển toán học Anh-Việt

intrinsic energy

năng lượng tự tại, nội năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intrinsic energy /điện lạnh/

năng lượng tự tại

intrinsic energy

năng lượng bên trong

intrinsic energy

năng lượng có sẵn

intrinsic energy

năng lượng thực

intrinsic energy

năng lượng tự tại

intrinsic energy, order

năng lượng thực