TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrupt service routine

thường trình dịch vụ ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ tục dịch vụ ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình dịch vụ ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interrupt service routine

interrupt service routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 utility routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

interrupt service routine

Unterbrechungsserviceprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungsserviceprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] interrupt service routine

[VI] chương trình dịch vụ ngắt, thường trình dịch vụ ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt service routine

thường trình dịch vụ ngắt

interrupt service routine

thủ tục dịch vụ ngắt

interrupt service routine, utility routine /toán & tin/

thủ tục dịch vụ ngắt