TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrupt priority

sự ưu tiên ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưu tiên ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

interrupt priority

interrupt priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interrupt priority

Unterbrechungspriorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungspriorität /f/M_TÍNH/

[EN] interrupt priority

[VI] sự ưu tiên ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt priority /toán & tin/

sự ưu tiên ngắt

interrupt priority

sự ưu tiên ngắt

interrupt priority

ưu tiên ngắt

interrupt priority /điện tử & viễn thông/

sự ưu tiên ngắt