TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediate column

cội ống trung gian

 
Tự điển Dầu Khí

cột giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

intermediate column

intermediate column

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate column

cột giữa

intermediate column

cột trung gian

Tự điển Dầu Khí

intermediate column

[, intə'mi:djət 'kɔləm]

o   cội ống trung gian

Cột ống có đường kính nhỏ đặt giữa các cột ổn định có đường kính lớn hơn, trên tàu nửa chìm.