TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interlaced scanning

sự quét xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quét xen kè

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quét xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

interlaced scanning

interlaced scanning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interlaced scanning

Zwischenzeilenabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenzeilenabtastung /f/Đ_TỬ/

[EN] interlaced scanning

[VI] sự quét xen kẽ (truyền hình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlaced scanning

sự quét xen kẽ

interlaced scanning

quét xen kẽ

interlaced scanning /xây dựng/

sự quét xen kẽ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interlaced scanning

quét xen kẽ Quá trình quét trong đố khoảng cách từ tâm của các dòng quét liên tiếp là gấp hal hoặc nhiều lần độ rộng dòng danh đjnh, sao cho cảc dòng lân cận thuộc vào các trường khác nhau. Còn gọl là kne interlace.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interlaced scanning

sự quét xen kè