TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insured

người được bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

được bảo hiểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngưười được bảo hiểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

insured

insured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

insured

được bảo hiểm, ngưười được bảo hiểm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Insured

Người được bảo hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insured /toán & tin/

người được bảo hiểm