TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instance variable

biến thực thê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biến đối tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến thực thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

instance variable

instance variable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instance variable

biến đối tượng

instance variable

biến thực thể

instance variable, object

biến đối tượng

Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

instance variable

biến nấc. Dữ liệu trong một đốt tương cửa một chương trình hướng đối tương, vốn' là một nấc của một lớp. Nếu lóp dinb nghla một biến nào đó thì mỗi nấc của lớp đố ứềụ có bản sao biến đó riẽng của nó. <

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

instance variable

biến thực thê