TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instance

trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực the

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Thí dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thẩm cấp

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

instance

instance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

database state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension of the data base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
instance :

instance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

instance

Instanz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausprägung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Inhalt der Datenbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Instanz des Datenbankinhalts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beispiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

instance

exemple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contenu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instanz /f/TTN_TẠO/

[EN] instance

[VI] nấc, trường hợp

Ausprägung /f/TTN_TẠO/

[EN] instance

[VI] nấc, trường hợp

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] instance

[VI] ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)

Fall /m/M_TÍNH/

[EN] instance

[VI] trường hợp, nấc

Beispiel /nt/M_TÍNH/

[EN] instance, sample

[VI] nấc, trường hợp, thực thể, mẫu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instance /IT-TECH/

[DE] Ausprägung

[EN] instance

[FR] exemple

contents,database state,extension,extension of the data base,instance,state /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Inhalt der Datenbank; Instanz des Datenbankinhalts

[EN] contents; database state; extension; extension of the data base; instance; state

[FR] contenu; extension; état

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Instance

[VI] Thẩm cấp

[DE] Instanz

[EN] Instance

Từ điển pháp luật Anh-Việt

instance :

vụ việc cấp thâm xét; câp thâm, trường hợp. [L] instance Court of Admiralty - thám cap Tòa hài quân cùa Hoàng gia xừ tắt cà mọi việc luật pháp cho phép. - " in the present instance" - theo trường hựp hiện nay. - appeal instance - cấp thâm kháng cáo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

instance

Thí dụ, trường hợp, lời yêu cầu, khẩn xin

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fall

instance

Instanz

instance

Vorkommen

instance

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Instance

trường hợp, nấc. Trong lập trình hướng đốl tượng, một đối tượng. Ví dụ, nếu tá định nghĩa một lớp gọi là Dtmh sách và sau đổ tạo ra (phân phối bộ hhớ cho) một dối' tượng của Danh sách gọỉlà Danh sách cửi tôl thì ta đẵ tao ra một nấc (trường hợp) của lóp Danh sách.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

instance

A single occurrence or happening of a given kind.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

instance

thực the (cùa một lớp)