TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

input routine

đoăn chương trình nhâp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn chương trình nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thường trình nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ tục nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

input routine

input routine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

input program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

input routine

Eingaberoutine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingabeprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leseprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

input routine

programme d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-programme d'introduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input program,input routine /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Eingabeprogramm; Eingaberoutine; Leseprogramm

[EN] input program; input routine

[FR] programme d' entrée; sous-programme d' introduction; zone d' entrée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingaberoutine /f/M_TÍNH/

[EN] input routine

[VI] thường trình nhập

Eingabeprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] input routine, reader

[VI] bộ đọc, thủ tục nhập, thường trình nhập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input routine /toán & tin/

đoạn chương trình nhập

input routine

đoạn chương trình nhập

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

input routine

thủ tục nhập Thủ tục điều khiên sự nạp và sự đọc các chường trình, dữ Uệu và những thủ tục khác vào máy tính đề lưu giữ hoặc sử dụng túc thời. Còn gọi là loading routine. input section đoạn nhập; vùng nhập 1. Đoạn nhập là phần chương trình điều khlền sự đọc dữ Uệu vào' bộ nhớ máy tính từ các thiết b| bên ngoài 2. Vùng nhập, xem input area.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

input routine

đoăn chương trình nhâp