TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inherit

di truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thựa hưởng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kế tục

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Thừa kế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

inherit

inherit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Inherit

Thừa kế.

Từ điển toán học Anh-Việt

inherit

thựa hưởng, kế tục

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

inherit

di truyền, thừa kế Trong lập .trình đinh hương đối tượng; cố nghĩa là lớp này thu nhận các đặc tính của lớp khác. Các đặc tính vốn được thừa kế (di truyền) có thè được tặng cường, Hạn chế hoặc sửa đồi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inherit

di truyền