TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

information hiding

sự che giấu thõng tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giấu tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giấu thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

information hiding

information hiding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

information hiding

Angabenunterdrückung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenkapselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geheimnisprinzip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lokalitätsprinzip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdecken von Daten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

information hiding

information cachée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolement d'informations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masquage de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occultation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdecken von Daten /nt/M_TÍNH/

[EN] information hiding

[VI] sự giấu thông tin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

information hiding /IT-TECH/

[DE] Angabenunterdrückung; Datenkapselung; Geheimnisprinzip; Lokalitätsprinzip

[EN] information hiding

[FR] information cachée; isolement d' informations; masquage de l' information; occultation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

information hiding

dấu tin Trong lập trình, thực tế thiết kế trong đó các chl tiết càlđặt đối với cả cấu trúc dứ liệu lẫn thuật toấn bên trong một mođun hoặc thủ tục con được " đấu kín" khỏi các thủ tục sử dụng mođim iloặc mử tục oon đốt Mục đích lồ đảm bảo rằng những thủ tục khác đó không phụ thuộc vào một khía cạnh riêng nào đó của sự cài đặt. Dấu thông tin cho-phép (về lý thuyết) cài đặt mođun hoặc thù tục con theo cách khác so với cách < tã định mà không dừng các thù tục gọi nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information hiding

sự che giấu thõng tin, sự giấu tin