TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

information channel

kênh thõng tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kênh dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

information channel

information channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

information channel

Datenkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenkanal /m/V_THÔNG/

[EN] information channel

[VI] kênh dữ liệu, kênh thông tin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

information channel

kênh thông tin. Phương tiện dùng đề truyền thông thi giữa các terminal xử tỹ dữ liệu cách nhau những khoảng lớn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information channel

kênh thõng tin