TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inelastic

không đàn hồi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Không co giãn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vl. không đàn hồi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co dãn

 
Từ điển phân tích kinh tế

không co dãn

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

inelastic

inelastic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

elastic

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

elastic,inelastic

co dãn, không co dãn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inelastic

không dẻo, không đàn hồi

Từ điển toán học Anh-Việt

inelastic

vl. không đàn hồi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INELASTIC

không dàn hồi Biến dạng khống đàn hồi sẽ không được hồi phục ngay sau khi cẵt tải trọng. Nó có thể tồn tại mãi sau khi ứng suất được lấy đi (xem plasticity) hoặc co' thể hòi phục sau một khoảng thời gian (xem creep)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Inelastic

Không co giãn.

Xem Elasticity.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inelastic

không đàn hồi