TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indissolubility

tính không thể hoà tan được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Không thể phân tán tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể giải tán tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể ly tán tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể phân ly tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể phân giải tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vững bền tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dài lâu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể phế bỏ.<BR>~ of Christian marriage Hôn phối Kitô giáo không được phép phân ly tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vững b

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính không tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

indissolubility

indissolubility

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indissolubility

tính không tan

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indissolubility

Không thể phân tán tính, không thể giải tán tính, không thể ly tán tính, không thể phân ly tính, không thể phân giải tính, vững bền tính, dài lâu tính, không thể phế bỏ.< BR> ~ of Christian marriage Hôn phối Kitô giáo không được phép phân ly tính, sự vững b

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

indissolubility

tính không thể hoà tan được