TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

independent

riêng biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cá biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độc lập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không phụ thuộc ~ assortment: sự phân b ố độ c l ập ~ charater: tính trạng độc lập ~ comparison: sự so sánh độ c lậ p ~ element: yế u t ố độ c l ập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

independent

independent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

independent

selbständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unabhängig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eigenständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

independent

non endivisionné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indépendant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

independent /TECH/

[DE] selbständig; unabhängig

[EN] independent

[FR] non endivisionné

independent /IT-TECH,TECH/

[DE] selbständig

[EN] independent

[FR] indépendant

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eigenständig

independent

selbständig

independent

unabhängig

independent

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

independent

(a) độc lập, không phụ thuộc ~ assortment: sự phân b ố độ c l ập ~ charater: tính trạng (di truyền) độc lập ~ comparison: sự so sánh độ c lậ p ~ element: yế u t ố độ c l ập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

independent

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

independent

independent

ad. not influenced by or controlled by another or others; free; separate

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

independent

riêng biệt, cá biệt