TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incoming trunk

đường dẫn đến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dẫn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

incoming trunk

incoming trunk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

incoming trunk

ankommende Amtsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incoming trunk

circuit d'arrivée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit entrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction d'arrivée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction entrante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne jonction entrante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne urbaine entrante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming trunk, input

đường dẫn vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incoming trunk /IT-TECH/

[DE] ankommende Amtsleitung

[EN] incoming trunk

[FR] circuit d' arrivée; circuit entrant; jonction d' arrivée; jonction entrante; ligne jonction entrante; ligne urbaine entrante

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incoming trunk

đường dẫn đến