TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imposition

Đặt để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp đặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt phải chịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự lên khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

imposition

imposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

imposition

Ausschiessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

imposition

imposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschießen /nt/IN/

[EN] imposition

[VI] sự lên khuôn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imposition

Đặt để, áp đặt, bắt phải chịu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imposition

[DE] Ausschiessen

[EN] imposition

[FR] imposition