TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

implicit

ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hàm ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói không rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặc nhiên 2. Mờ ám.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
implicit regeneration

tái tạo ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

implicit

implicit

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
implicit regeneration

implicit regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implicit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

implicit

unentwickelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

implizit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implicit regeneration, implicit, latent

tái tạo ẩn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

implicit

Hàm ẩn, hàm xúc, nói không rõ, mặc nhiên 2. Mờ ám.

Từ điển phân tích kinh tế

implicit

ẩn (ngầm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unentwickelt /adj/TOÁN/

[EN] implicit

[VI] ẩn

implizit /adj/TOÁN/

[EN] implicit

[VI] ẩn, ngầm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

implicit

Implied.