Việt
sự đùn xung
sự ép đùn va đập
Anh
impact extrusion
Đức
Schlagstrangpressen
Schlagpressen
Pháp
filage par percussion
impact extrusion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlagpressen
[EN] impact extrusion
[FR] filage par percussion
sự đùn xung (ép chi tiết rồng)
sự đùn xung (ép chi tiết rỗng)
sự ép đùn va đập, sự gia công đùn khuôn bằng lực va đập Sự ép đùn bằng va đập là quá trình gia công định hình kim loại bằng cách dùng các lực va đập mạnh để ép đùn kim loại qua một khuôn ép.
Schlagstrangpressen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự đùn xung, sự ép đùn va đập