TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immigrant

loài di nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài nhập nội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người nhập cư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

immigrant

immigrant

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

immigrant

loài di nhập, loài nhập nội, người nhập cư

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

immigrant

A foreigner who enters a country to settle there.

immigrant

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

immigrant

immigrant

n. a person who arrives in a country to live there