TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

image quality

chất lượng hình ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

image quality

image quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

image quality

Bildgüte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildqualität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlererkennbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

image quality

qualité d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image quality, photograph

chất lượng hình ảnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image quality /IT-TECH/

[DE] Bildgüte; Bildqualität; Fehlererkennbarkeit

[EN] image quality

[FR] qualité d' image