TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ignore

Lờ đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ỉm đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm như không biết đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không để ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để tâm đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coi như không có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không biết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ignore

ignore

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ignore

ignorieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übergehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbeachtet lassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ignore

không biết

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ignore

Lờ đi, ỉm đi, làm như không biết đến, không để ý, để tâm đến, coi như không có

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ignorieren

ignore

übergehen

ignore

unbeachtet lassen

ignore

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ignore

ignore

v. to pay no attention to or refuse to consider (“The president ignored the protesters outside his office.”)