unbelegt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, không có việc
imbesetzt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, vô công
im Leerlauf laufen /vi/ÔTÔ/
[EN] idle
[VI] chạy không (động cơ)
frei /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, không hoạt động
leerlaufen /vi/CNSX/
[EN] idle
[VI] chạy không tải
leerlaufen /vi/CƠ/
[EN] idle
[VI] chạy không tải