TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ideogram

Ký hiệu ghi ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ viết tượng hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chữ viết tượng ý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ideogram

ideogram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

ideogram

Ideogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

ideogram

A type of chromosome map based on a pattern of chromosomal bands called G banding produced by staining with Geimsa. Each homologous chromosome pair will show a unique pattern of G bands that can be depicted by an internationally agreed upon schematic.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ideogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] ideogram

[VI] ký hiệu ghi ý; chữ viết tượng ý

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ideogram

Ký hiệu ghi ý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ideogram

chữ viết tượng hình