TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ice box

ngăn đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ice box

ice box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ice refrigerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ice bunker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ice box

Eisschrank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisbunker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ice box

glacière domestique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réfrigérateur à glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bac à glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ice box,ice refrigerator /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Eisschrank

[EN] ice box; ice refrigerator

[FR] glacière domestique; réfrigérateur à glace

ice box,ice bunker /ENG-MECHANICAL/

[DE] Eisbehälter; Eisbunker

[EN] ice box; ice bunker

[FR] bac à glace

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice box

ngăn đá (của tủ lạnh)