TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic engineering

Kỹ thuật thủy lực

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sinh vật dưới nước

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kỹ thuật thuỷ lợi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hydraulic engineering

hydraulic engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water-resources engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydraulic engineering

Wasserbau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hydraulic engineering

Génie hydraulique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Créatures aquatiques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aménagement de cours d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aménagement hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic engineering,water engineering,water-resources engineering

[DE] Wasserbau

[EN] hydraulic engineering; water engineering; water-resources engineering

[FR] aménagement de cours d' eau; aménagement hydraulique; construction hydraulique; génie hydraulique

Từ điển toán học Anh-Việt

hydraulic engineering

kỹ thuật thuỷ lợi

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hydraulic engineering

[DE] Wasserbau

[EN] hydraulic engineering

[FR] Génie hydraulique

[VI] Kỹ thuật thủy lực

hydraulic engineering

[DE] Wasserwesen

[EN] hydraulic engineering

[FR] Créatures aquatiques

[VI] Sinh vật dưới nước