TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic coupling

khớp ly hợp thuỷ lực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nối thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hydraulic coupling

hydraulic coupling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid coupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turbocoupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid clutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electromagnetic coupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction coupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydraulic coupling

hydraulische Kupplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strömungskupplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turbokupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flüssigkeitskupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muffenkupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reibungskupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektromagnetische Kupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydraulic coupling

accouplement hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liaison hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupleur hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embrayage hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embrayage à manchon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic coupling /ENG-MECHANICAL/

[DE] hydraulische Kupplung

[EN] hydraulic coupling

[FR] accouplement hydraulique

hydraulic coupling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Strömungskupplung; hydraulische Kupplung

[EN] hydraulic coupling

[FR] accouplement hydraulique; liaison hydraulique

fluid coupling,hydraulic coupling,turbocoupling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Turbokupplung; hydraulische Kupplung

[EN] fluid coupling; hydraulic coupling; turbocoupling

[FR] accouplement hydraulique; coupleur hydraulique

fluid clutch,fluid coupling,hydraulic coupling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Flüssigkeitskupplung; Strömungskupplung; Turbokupplung; hydraulische Kupplung

[EN] fluid clutch; fluid coupling; hydraulic coupling

[FR] accouplement hydraulique; embrayage hydraulique

coupling,electromagnetic coupling,friction coupling,hydraulic coupling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Muffenkupplung; Reibungskupplung; elektromagnetische Kupplung; hydraulische Kupplung

[EN] coupling; electromagnetic coupling; friction coupling; hydraulic coupling

[FR] embrayage à manchon

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hydraulische Kupplung

hydraulic coupling

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic coupling

ghép thủy lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungskupplung /f/CT_MÁY/

[EN] hydraulic coupling

[VI] khớp ly hợp thuỷ lực

hydraulische Kupplung /f/CT_MÁY/

[EN] hydraulic coupling

[VI] khớp nối thuỷ lực

Tự điển Dầu Khí

hydraulic coupling

[hai'drɔ:lik 'kʌpliɳ]

o   khớp ly hợp thuỷ lực

Sự truyền động từ động cơ chính đến một thiết bị nhờ bộ ly hợp thuỷ lực.