TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrant

vói nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòi nước máy

 
Tự điển Dầu Khí

đầu vòi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van lấy nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 fire hydrant

vòi chữa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hydrant

hydrant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

water hydrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

water plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 fire hydrant

 fire hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hydrant

Hydrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hydrant

borne d'irrigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouche d'incendie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydrant /m/KTC_NƯỚC/

[EN] hydrant, plug (Mỹ), water hydrant, water plug (Mỹ)

[VI] đầu vòi, van lấy nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire hydrant, fire nozzle, hydrant

vòi chữa cháy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrant /TECH/

[DE] Hydrant

[EN] hydrant

[FR] borne d' irrigation; bouche d' incendie; hydrant

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HYDRANT

vòi chữa cháy Vòi bắt vào Ổng dẫn nưóc, thường dùng để dập lửa

Tự điển Dầu Khí

hydrant

o   vòi nước máy

§   fire hydrant : vòi nước chữa cháy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hydrant

vói nước