TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hybrid integrated circuit

mạch tích hợp lai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi mạch hỗn hợp lai ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hybrid integrated circuit

hybrid integrated circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hybrid microcircuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hybrid circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hybrid integrated circuit

integrierte Hybridschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hybride integrierte Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrierte Hybrid-Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hybridkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hybridschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hybridschaltkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hybridschal tung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hybrid integrated circuit

circuit intégré hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit semi-intégré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microstructure hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

integrierte Hybridschaltung /f/V_THÔNG/

[EN] hybrid integrated circuit

[VI] mạch tích hợp lai

Hybridschaltkreis /m/V_THÔNG/

[EN] hybrid integrated circuit

[VI] mạch tích hợp lai

Hybridschal tung /f/Đ_TỬ/

[EN] hybrid circuit, hybrid integrated circuit

[VI] mạch lai, mạch tích hợp lai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hybrid integrated circuit /IT-TECH/

[DE] hybride integrierte Schaltung; integrierte Hybrid-Schaltung

[EN] hybrid integrated circuit

[FR] circuit intégré hybride

hybrid integrated circuit,hybrid microcircuit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hybridkreis; Hybridschaltung; integrierte Hybridschaltung

[EN] hybrid integrated circuit; hybrid microcircuit

[FR] circuit intégré hybride; circuit semi-intégré; microstructure hybride

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hybrid integrated circuit

mạch lai

hybrid integrated circuit

mạch tích hợp lai

Hybrid Integrated Circuit

vi mạch hỗn hợp lai ghép

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hybrid Integrated circuit

mạch tích họp lai Mach trong đó một hoặc nhiỉu thành phần rời rạc được sử dụng kít hợp với kết cấu mạch tích họp.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hybrid integrated circuit

mạch tích hợp lai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hybrid integrated circuit

mạch tích hợp lai