TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

human resources management

Quản lý nhân sự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lãnh đạo nhân viên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

human resources management

human resources management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

management of employees

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

personnel leadership

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

human resources management

Personalwirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Führung von Mitarbeitern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Personalführung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

human resources management

Gestion des ressources humaines

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Führung von Mitarbeitern,Personalführung

[EN] management of employees, personnel leadership, human resources management

[VI] Lãnh đạo nhân viên

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

human resources management

[DE] Personalwirtschaft

[EN] human resources management

[FR] Gestion des ressources humaines

[VI] Quản lý nhân sự