TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hornblende

hocblen

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

horblen ~ basalt bazan có hornblende ~ gabro gabro có hornblende ~ momzonite monzonit co hornblende ~ norite norit có hornblende ~ schist đá phi ến có hornblende basaltic ~ hornblen bazan brown ~ hornblen nâu green ~ hornblen xanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá amfibon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

2.Ca24. O22

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hornblende

hornblende

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hornblende

Hornblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hornblende

hornblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hornblende

đá amfibon, hocblen, (OH)2.Ca2(Mg, Fe)4. (Si6Al2)O22

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hornblende /SCIENCE/

[DE] Hornblende

[EN] hornblende

[FR] hornblende

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hornblende

horblen ~ basalt bazan có hornblende ~ gabro gabro có hornblende ~ momzonite monzonit co hornblende ~ norite norit có hornblende ~ schist đá phi ến có hornblende basaltic ~ hornblen bazan brown ~ hornblen nâu green ~ hornblen xanh

Tự điển Dầu Khí

hornblende

['hɔ:n, blend]

o   (khoáng vật) hocblen

Khoáng vật thuộc nhóm amphibon, thường có màu đen, xám xẫm hoặc nâu sinh ra trong các đá macma hoặc biến chất.