TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

honeycombing

sự rỗ tô ong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rạn tổ ong

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự tạo thành kiến trúc tổ ong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo kết cấu tổ ong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo thành rỗ tổ ong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo thành xỉ bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

honeycombing

honeycombing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collapse check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hollow-horning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

honeycomb check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal checking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

honeycombing

Schwalbennestbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rostanfressung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

honeycombing

gerce en nid d'abeilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerce interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collapse check,hollow-horning,honeycomb check,honeycombing,internal check,internal checking /SCIENCE/

[DE] Innenriss

[EN] collapse check; hollow-horning; honeycomb check; honeycombing; internal check; internal checking

[FR] gerce en nid d' abeilles; gerce interne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

honeycombing

sự tạo thành rỗ tổ ong (trong thỏi đúc), sự tạo thành xỉ bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwalbennestbildung /f/XD/

[EN] honeycombing

[VI] sự tạo thành kiến trúc tổ ong

Rostanfressung /f/XD/

[EN] honeycombing

[VI] sự tạo kết cấu tổ ong

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

honeycombing

rạn tổ ong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

honeycombing

sự rỗ tô ong